Tìm kiếm: “PHO HOA CO., LTD”
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng”
Có 12,082 công ty
MST: 0200827319-007
JUKI SMT ASIA CO., LTD
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-03-2010
MST: 0200824029-015
B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200826185-005
TAKAHATA PRECISION JAPAN CO., LTD
Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2008
MST: 0200827319-015
KYORITSU SYSTEM MACHINE CO., LTD
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200826185-018
PLA MATELS (HONGKONG) CO., LTD
Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0201150686-011
AICHI TOKEI DENKI CO., LTD
Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-03-2012
MST: 0200762559-039
P & P KOREA CO., LTD
Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-09-2011
MST: 0201150686-005
AICHI TOKEI DENKI CO., LTD
Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0200971785-006
ANHUI HERRMAN IMPEX CO., LTD
Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2011
MST: 0201150686-001
AICHI TOKEI DENKI CO., LTD
Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-03-2011
MST: 0200849489-038
Kronos Software ( beijing )Co.,ltd
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2010
MST: 0200849489-013
GE HYDRO ASIA CO., LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2009
MST: 0201150686-007
DONG YANG TRADING CO., LTD
Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2011
MST: 0200942167-002
GRAND CHINA SHIPPING CO., LTD
Số 54 Lê lợi - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-11-2010
MST: 0200849489-036
GE ( Chi na ) Co., Ltd
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2010
MST: 0200833520-001
KOREAN HARINE TRANSPORT CO., LTD
Tầng 3 Khu D Toà nhà Harbour View, Số 4 Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-09-2008
MST: 0200826788-001
STX PAN OCEAN CO., LTD
P.414, tầng 4 TD Business Center, đường Lê Hồng Phong - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0200826040-001
SANWA ELECTRONIC INTRUSMENT CO., LTD
D2 Khu nhà xưởng tiêu chuẩn khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-07-2008
MST: 0200276485
Công Ty TNHH Thiết Bị Hồng An
Đường Nam Cầu Bính - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
Lập: 18-09-1998
MST: 0201183314-012
Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0201183314-013
Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0201183314-004
Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0201155814-004
NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD
Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-018
SHANGHAI JARI EXTRUSION TECHNOLOGY CO., LTD
Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-11-2011
MST: 0200824029-034
DAESHIN TOTAL KITCHEN EQUIPMENTS CO., LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-06-2011
MST: 0201155814-003
NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD
Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0200762559-038
CATERPILLAR MARINE TRADE ( SHANGHAI ) CO., LTD
Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0201155814-002
SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD
Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-005
SANGHAI TARI EXTRUSTION TECHNOLOGY CO., LTD
Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-009
NINGBO FANGLI GROUP MARKETING CO., LTD
Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011