Tìm kiếm: “NAM HAI CO. LTD
251,391 công ty

MST: 0200850283-012

KOKUYO CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-05-2012
MST: 0200971785-002

ASPN CO., LTD

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2009
MST: 0200829475-001

ARAI SEISAKUSHO CO., LTD

Lô N3-14 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-08-2008
MST: 0800455736-012

UMC ELECTRONICS CO., LTD

Khu CN 1-2 Tân Trường - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 24-12-2010
MST: 0800455736-011

UMC ELECTRONICS Co, LTD

Khu CN 1-2 Tân Trường - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 18-10-2010
MST: 0201018529-001

BABA KAGU CO., LTD

Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-12-2009
MST: 0200825745-001

TOGO MEDIKIT CO., LTD

Nhà xưởng TC B3 - D3 KCN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-07-2008
MST: 0800447340-009

DAIICHI JITSUGYO CO., LTD

LôC1- KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 21-04-2009
MST: 0800735606-013

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-011

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-014

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-012

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-010

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 28-10-2011
MST: 0800735606-009

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 28-10-2011
MST: 0800735606-008

KURODA KAGAKU CO,. LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 28-10-2011
MST: 0800735606-003

KURODA KAGAKU CO., LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 19-04-2011
MST: 0200825079-001

SANYO KAKO CO., LTD

Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-07-2008
MST: 0200850283-008

MANROLAND JAPAN CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-11-2010
MST: 0200850283-005

SANWA MANUFACTURING CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-08-2009
MST: 0200828697-009

RYOKOSHA ( THAILAN ) CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-10-2011
MST: 0200828697-011

STAR SEIKI CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-10-2011
MST: 0800457998-008

Taishodo Seiko Co., Ltd

Lô XN 36 Khu CN Đại An - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 27-06-2012
MST: 0201111292-006

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-007

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-003

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0201111292-008

STOLZ THAI CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-009

STAR SEIKI CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-004

NAGASE VIETNAM CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0200849489-030

Taiwan Combitech Co.,Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-017

GE CHINA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009