Tìm kiếm: “Huyện Duy Xuyên”
Tỉnh / Thành: “Bến Tre”
Quận / Huyện: “Huyện Bình Đại”
Có 972 công ty
MST: 1300230045-002
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230623-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230870-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231088-002
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231377
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231747-001
DNTN Thanh bình 5-BT4165-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp5 - Thạnh phước - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229191
Lập: 20-10-1998
MST: 1300405619
Trung Tâm Y Tế Huyện Bình Đại
Khu phố I - Thị trấn Bình Đại - Thị trấn Bình Đại - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 27-03-2006
MST: 1300392568
Phòng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Bình Đại
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
Khu phố II - Thị trấn - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 15-06-2005
MST: 1300377496
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tấn Phúc
Số 168, ấp 3 - Xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 13-01-2004
MST: 1300571207
Lập: 08-01-2010
MST: 1300518281
Toà án Nhân dân Huyện Bình Đại
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Thị trấn Bình Đại - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 21-05-2009
MST: 1300520160
Viện Kiểm sat Nhân dân Huyện Bình Đại
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Thị trấn Bình Đại - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 21-05-2009
MST: 1300246944
Lâm
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
ấp 6 - xã Thạnh Phước - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 27-11-2007
MST: 1300391349
Cơ Sở Thạnh Phước
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
ấp 6 - Thạnh Phước - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-04-2005
MST: 1300231592-003
DNTN Thanh Bình ( BT 94114-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 05-09-2003
MST: 1300231592-004
DNTN Thanh Bình ( BT94437-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 05-09-2003
MST: 1300230574-005
Lập: 26-06-2003
MST: 1300230574-006
Lập: 26-06-2003
MST: 1300230574-004
Lập: 26-06-2003
MST: 1300355319
Lập: 23-12-2002
MST: 1300247024
UBND Xã Phú Thuận
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
ấp 1 - Phú Thuận - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 12-02-1999
MST: 1300229000-002
DNTN Thuận Hải - BT 4830 - TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4 - Phú Long - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300229191-002
Lập: 29-10-1998
MST: 1300230542-001
DNTN Trung Lập BT4239 - TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
Thới lai 2 - Thới thuận - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300230599-001
DNTN Thành Công - BT 4030 - TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 1 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300229762-001
DNTN Thành Lợi Bt 4344- TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 27-10-1998
MST: 1300228494-002
DNTN Dân Hải 3 (BT5029TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228945-001
DNTN Dân Hải (BT 4735-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228984-001
DNTN Phước Thành (BT 4985-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998