Tìm kiếm: “Huyện Bình Liêu
Tỉnh / Thành: “Phú Yên
Quận / Huyện: “Huyện Tuy An
429 công ty

MST: 4400973272
Lập: 12-04-2013
MST: 4400970507
Lập: 11-01-2013
MST: 4400834624
Lập: 13-04-2011
MST: 4400832553
Lập: 30-03-2011
MST: 4400751449
Lập: 23-12-2009
MST: 4400658129

DNTN Thạnh An

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

160-162 Quốc lộ 1A - Thị trấn Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 03-06-2009
MST: 4400570033

Bệnh Viện Đa khoa huyện Tuy An

Hoạt động y tế

Trường Xuân, TT Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 16-03-2009
MST: 4400473826

Trường Tiểu Học An Cư Số 2

Giáo dục tiểu học

Tân Long - Xã An Cư - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 27-12-2008
MST: 4400450201

Trường Tiểu Học Ngân Sơn

Giáo dục tiểu học

KP Ngân Sơn - Thị trấn Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 05-12-2008
MST: 4400450184

Trường Tiểu Học An Hoà Số 2

Giáo dục tiểu học

Nhơn Hội - Xã An Hòa - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 05-12-2008
MST: 4400437271

Trường Tiểu Học An Nghiệp

Giáo dục tiểu học

Trung Lương 1 - Xã An Nghiệp - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 11-11-2008
MST: 4400430526

Trường Trung Học An Cư Số 2

Giáo dục nghề nghiệp

Thôn Tân long - Xã An Cư - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 01-10-2008
MST: 4400428407
Lập: 06-08-2008
MST: 4400421338
Lập: 18-04-2008
MST: 4400364802
Lập: 06-07-2005
MST: 4400363037
Lập: 25-05-2005
MST: 4400358728
Lập: 22-03-2005
MST: 4400286897

HTX NN Bắc An Nghiệp

Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Thôn Trung Lương 1 - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 24-08-2001
MST: 4400419392
Lập: 02-04-2008
MST: 4400356569

Ban Quản lý các Công trình Đầu tư XDCB Huyện Tuy An

Chuẩn bị mặt bằng

Thị Trấn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 29-01-2005
MST: 4400973385
Lập: 17-04-2013
MST: 4400649244

Viện Kiểm sát ND

Khu phố Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 19-05-2009
MST: 4400454608

Trường Tiểu Học An Lĩnh

Giáo dục tiểu học

- Xã An Lĩnh - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 10-12-2008
MST: 4400450226

Trường Tiểu học An Xuân

Giáo dục tiểu học

Xuân Yên, An Xuân - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 05-12-2008
MST: 4400358799
Lập: 23-03-2005
MST: 4400387736
Lập: 16-11-2006
MST: 4401028514
Lập: 16-11-2016
MST: 4401018523
Lập: 13-01-2016
MST: 4401015709
Lập: 21-10-2015
MST: 4401015297
Lập: 08-10-2015