Tìm kiếm: “DNTN NTM TS”
Có 33,829 công ty
MST: 0800287390
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhựa - Thương Mại Thành Sơn
Khu Cầu Phú Lương - Xã Nam Đồng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
Lập: 16-04-2004
MST: 1300338514
DNTN - BT - 6148-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
109/64 - ấp 6 - Quới Sơn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 10-01-2002
MST: 3600865297
Lập: 15-01-2007
MST: 1300230133-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230133
Lập: 20-10-1998
MST: 1300231592-004
DNTN Thanh Bình ( BT94437-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 05-09-2003
MST: 1300230542-001
DNTN Trung Lập BT4239 - TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
Thới lai 2 - Thới thuận - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300227596-001
DNTN Thanh Hòa (BT5003-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1700400911
DNTN Vinh Phát
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp Vĩnh Hòa - Vĩnh Hòa Phú - Huyện Châu Thành - Kiên Giang
Lập: 06-12-2002
MST: 1300230133-002
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230479-001
DNTN Thanh Hùng BT 4591 TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 2 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229970
DNTN Nhựt Trường BT 4347-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230454
DNTN Phong Ngân BT 4401-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1200103893-001
DNTN Quốc Cường ( TG-92457-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
119/4 Hồ Văn Ngà, P2 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang
Lập: 10-12-1998
MST: 1700358755-001
DNTN Quang Huy (KG-1179 TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
Số 48/477 khu phố Thông chữ - Vĩnh Hiệp - Phường Vĩnh Hiệp - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 20-10-2004
MST: 1700358755-002
DNTN Quang Huy (KG-1594 TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
48/477 khu phố Thông chữ - phường Vĩnh hiệp - Phường Vĩnh Hiệp - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
Lập: 20-10-2004
MST: 1300225895-001
DNTN Ngọc Dung BT 4861-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230221
DNTN Hoà Bình BT 4295-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
216/2 ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300231747-001
DNTN Thanh bình 5-BT4165-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp5 - Thạnh phước - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231592-003
DNTN Thanh Bình ( BT 94114-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 05-09-2003
MST: 1300229000-002
DNTN Thuận Hải - BT 4830 - TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4 - Phú Long - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300229191-002
Lập: 29-10-1998
MST: 1300230599-001
DNTN Thành Công - BT 4030 - TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 1 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300229762-001
DNTN Thành Lợi Bt 4344- TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 27-10-1998
MST: 1300228945-001
DNTN Dân Hải (BT 4735-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228984-001
DNTN Phước Thành (BT 4985-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229191-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229787-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229804-001
DNTN Phước Thiện BT 5119-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229836-001
DNTN Thiện Minh BT 4768- TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998