Tìm kiếm: “CHUNG THANH CO., LTD
26,463 công ty

MST: 0200849489-030

Taiwan Combitech Co.,Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0304628131

VPĐD GAIN CO .,LTD

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

2A-4A 1402 Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 23-10-2006
MST: 3601356567-003

BGIC INFORMATION CO.,LTD

Lô 213, KCN Amata, Phường Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 29-12-2009
MST: 0304622027

VPĐD Boellhoff (Taiwan) Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

216/101 Lãnh Binh Thăng - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 21-10-2006
MST: 3600862031-009

TOYOBO STC (TAIWAN) CO., LTD

Lô 1 Đường 5 A KCN Nhơn Trạch 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 06-06-2009
MST: 0304635121

VPĐD Foober HK Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

269/13 Nguyễn Hồng Đào - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 26-10-2006
MST: 0304623052
Lập: 21-10-2006
MST: 0306194553

VPĐD Iidamold Co.,Ltd. Tại TP.HCM

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Căn Hộ 106 Chung Cư 354/15B Lý Thường Kiệt Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 24-11-2008
MST: 3600909917-002

YE CHERNG INDUSTRIAL PRODUCTS CO., LTD

09 Đường 3A, KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 18-08-2011
MST: 0304622605

VPĐD Chung Kuo Insurance Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

5B R11A Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 21-10-2006
MST: 0304640812

VPĐD YBS Zipper (HK) Co., Ltd

Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật

92 R109 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 28-10-2006
MST: 0304626293

VPĐD Chung Woo Textile Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

90-92 Phường 7B-L7 Lê Thị Riêng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 23-10-2006
MST: 0300487352-001
Lập: 29-10-1998
MST: 2700501968

Văn phòng công chứng Đức Trí

Hoạt động xuất bản

Số 09 đường Lê Hồng Phong, phường Vân Giang - Phường Vân Giang - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
Lập: 14-04-2009
MST: 0102815668

VPĐD GREATKIDS EDUCATIONAL CO.,LTD tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Nhà 17T9 Phòng 201 Khu Chung Cư Trung Hòa Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
Lập: 16-07-2008
MST: 0103069162

VPĐD NEPCO CO.,LTD tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

P.1107, tầng 11, tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh - Quận Đống đa - Hà Nội
Lập: 09-12-2008
MST: 3501700054

Liên Danh Daelim Industrial Co., Ltd - Samwhan Corporation

Hoạt động xây dựng chuyên dụng

Căn hộ 105 Chung cư 18 tầng Seaview 4, Khu đô thị Chí Linh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 16-09-2010
MST: 0304623140
Lập: 21-10-2006
MST: 0306891307
Lập: 11-02-2009
MST: 0313568873
Lập: 08-12-2015
MST: 0306206311

VPĐD AI Energy Co.,Ltd. Tại TP.HCM (VP Thailand)

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

10.15 Lô G #11 Chung Cư Miếu Nổi Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Lập: 28-11-2008
MST: 0313590188

Văn Phòng Đại Diện Tomita Pharmaceutical Co., Ltd Tại Thành Phố Hồ Chí Minh

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

Phòng 14, Lầu 7, Star Building, 33Ter-33Bis Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 25-12-2015
MST: 0304621305
Lập: 20-10-2006
MST: 0304651395

Văn Phòng Đại Diện Water Research Co., Ltd. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh (Nhật)

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

Phòng 401, Lầu 4, Số 211(Số Mới 163), Nguyễn Văn Trỗi - Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
Lập: 01-11-2006
MST: 0102734391
Lập: 02-05-2008
MST: 0302348347
Lập: 21-07-2001
MST: 0107075488

Văn phòng đại diện NAMSUNG SHIPPING CO., LTD tại Hà Nội

Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

Tầng 19 tòa nhà Thăng Long, 98 Ngụy Như Kon Tum - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
Lập: 30-10-2015
MST: 0312893944
Lập: 15-08-2014
MST: 0306143125
Lập: 11-11-2008
MST: 0302309820

Cty Interspace Co.,Ltd Văn Phòng Điều Hành Tại TP.HCM

Quảng cáo

2-2A Trần Hưng Đạo - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 05-06-2001