Tìm kiếm: “Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thiên Thủy Thổ
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
555 công ty

MST: 0200824029-021

DAE SHIN TOTAL KITCHEN EQUIPMENTS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-11-2009
MST: 0200824029-018

MS - SONG GIA CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-10-2009
MST: 0200824029-016

B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-08-2009
MST: 0200762559-018

ROLLS - ROYCE MARINE A.S

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-07-2009
MST: 0200762559-019

SHIPTECH PTE LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-07-2009
MST: 0200824029-014

B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200762559-013

HELMERS ACCOMMODATIE EN INTERIEUR BV

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-04-2009
MST: 0200762559-014

HELMERS ACCOMMODATIE EN INTERIEUR BV

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-04-2009
MST: 0200762559-015

HELMERS ACCOMMODATIE EN INTERIEUR BV

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-04-2009
MST: 0200762559-016

HELMERS ACCOMMODATIE EN INTERIEUR BV

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-04-2009
MST: 0200829563-002

TOSHIBA CORPORATION

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-12-2008
MST: 0200824029-010

HANMIPARSONOS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-11-2008
MST: 0200850283-011

KOKUYO S&T CO., LTD - HONGKONG BRANCH

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0201155814-012

Tập đoàn tư nhân MARKETING NINGBO FANGLI

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-11-2011
MST: 0201155814-013

Tập đoàn tư nhân MARKETING NINGBO FANGLI

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-11-2011
MST: 0200884596-006

MARUKA TRADING GUANG ZHOU LTD

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-08-2011
MST: 0200762559-038

CATERPILLAR MARINE TRADE ( SHANGHAI ) CO., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0201155814-002

SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-005

SANGHAI TARI EXTRUSTION TECHNOLOGY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-009

NINGBO FANGLI GROUP MARKETING CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-010

SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0200762559-029

HELMERS ACCOMMODATIE EN INTERIEUR BV

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-10-2010
MST: 0200762559-030

EEFTING ENGINEERING

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-10-2010
MST: 0200827319-009

RORZE TECHNOLOGY INC

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-05-2010
MST: 0200849489-034

HITACHI ASIA LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-023

KANEMATSU KGK CORP

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-027

KANEMATSU KGK CORP

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200827319-007

JUKI SMT ASIA CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-03-2010
MST: 0200983269-001

SEMBCORP PARKS MANAGEMENT PTE LTD

Số 175 đường 10 Phố mới - Xã Tân dương - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-09-2009
MST: 0200849489-012

VEIFI LIMITED

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-08-2009