Tìm kiếm: “Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thiên Thủy Thổ
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
555 công ty

MST: 0200891385-001

LIOYDS REGIRTER ASIA

Thôn Nghi - Xã Tam hưng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-03-2009
MST: 0200884596-001

SINGAPORE COMPONENT PTE LTD

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-03-2009
MST: 0200824029-005

CNK ASSOCIATES CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2008
MST: 0200850283-010

DONG YANG TRADING CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-04-2012
MST: 0200827319-014

TOKYO ELECTRON DEVICE LIMITED

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-01-2012
MST: 0200849087-010

NIPPON KAIJI KUOKAI

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-12-2011
MST: 0200827319-013

RORZE SYSTEMS CORPORATION

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2011
MST: 0200827319-012

ANDIXEN VACUUM PRODUCTS

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 06-12-2011
MST: 0201155814-018

SHANGHAI JARI EXTRUSION TECHNOLOGY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-11-2011
MST: 0201156409-005

SEVEN KINGDOM TRADING COMPANY

Số 71 đường Lê lai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-10-2011
MST: 0200824029-034

DAESHIN TOTAL KITCHEN EQUIPMENTS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-06-2011
MST: 0201155814-003

NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0200850283-009

ANIMATION INTERNATIONAL FZ - LLC

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-02-2011
MST: 0200824029-032

WENDELL TRADING COMPANY

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-01-2011
MST: 0201111292-003

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200827319-010

TAKISAWA ( THAI LAN ) CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200829563-010

NOMURA FACILITIES, INC

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200824029-028

NEOWINAD COMMUNICATIONS CO.,LTD.

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-08-2010
MST: 0200971785-003

BYUNGH WAN KIM

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-07-2010
MST: 0200824029-027

MIBAEK INDUSTRIAL CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-07-2010
MST: 0200824029-024

HYUNDAI AMCO CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-06-2010
MST: 0200824029-025

DAE SHIN TOTAL KITCHEN EQUIPMENTS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-06-2010
MST: 0200825079-004

RVC INTERNATIONAL PTE LTD

Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010
MST: 0200849489-039

HEATTEK, INCORPORATION

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010
MST: 0200849489-031

GE POWER SYSTEMS

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200821476-002

MITSUBISHI UFJ LEASE ( SINGAPORE ) PTE.LTD

Lô F11 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200827319-008

THK CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200849489-028

TRICO TCWIND INC

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200849489-022

KANEMATSU KGK CORP

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-026

KANEMATSU KGK CORP

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010