Tìm kiếm: “Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thiên Thủy Thổ
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
555 công ty

MST: 0200832189-004

YAMAZEN CORPORATION

Lô A11 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-01-2012
MST: 0200762559-042

CATERPILLAR MARINE TRADE ( SHANGHAI )

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2011
MST: 0200762559-043

ROLLS ROYCE SINGAPORE PTE., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2011
MST: 0201155814-014

SUNLIKY INDUSTRY LIMITED

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-11-2011
MST: 0201155814-015

SUNLIKY INDUSTRY LIMITED

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-11-2011
MST: 0201155814-016

BATTENFELD - CINCINNATI AUSTRIA GMBH

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-11-2011
MST: 0200884596-007

U - TECH CORPORATION

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-09-2011
MST: 0200832189-003

YURTEC CORPORATION

Lô A11 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0201123280-004

Tập đoàn NICHIAS

Lô C3 - C6 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0201155814-008

CINCINNATI EXTRUSION GMBH

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-006

CINCINNATI EXTRUSION GMBH

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-004

NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201152267-004

OKAMOTO IRON WORKS CO.,LTD

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0201123280-002

NICHIAS FGS SDN BHD

Lô C3 - C6 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-11-2010
MST: 0200824029-030

PODO DESIGN COMPANY LIMITED

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-11-2010
MST: 0201123280-001

Tập đoàn NICHIAS

Lô C3 - C6 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-10-2010
MST: 0200762559-026

AKD PRINSEN VAN WIJMEN NV

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-07-2010
MST: 0200762559-027

K&L GATES LLP

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-07-2010
MST: 0200824029-026

DAE SHIN TOTAL KITCHEN EQUIPMENTS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-06-2010
MST: 0200849087-006

U - TECH CORP

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010
MST: 0200849489-024

AMERICAN HOFMANN CORPORATION

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-019

GE POWER SYSTEMS

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 31-12-2009
MST: 0200973990-002

THE INSTITUTE OF URBAN PLANNING DESIGN RESEARCH SHENZHEN UNIVERSITY

Số 16-18 Văn Cao - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-09-2009
MST: 0200971785-001

LS CABLE LTD

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-08-2009
MST: 0200841722-002

HUGHES ASSOCIATES INC

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-08-2009
MST: 0200841722-003

INFRAASIA DEVELOPMENT ( HAIPHONG) LIMITED

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-08-2009
MST: 0200762559-020

DET NORSKE VERITAS AS

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-08-2009
MST: 0200909025-001

OKE Engineering Co., Ltd

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0200909025-004

KOREA FLOAT CO., LTD

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0200762559-005

CATERPILLAR MOTOREN GmbH & Co. KG

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-04-2009