Tìm kiếm: “070-864154
Tỉnh / Thành: “Trà Vinh
538 công ty

MST: 2100130912

DNTN Phước Lợi

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130944

DNTN Hòa Hiệp

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130976

DNTN Phước Thành

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131063

DNTN Thành Lợi

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131105

DNTN Thuận Hải

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131144

DNTN Thông Hiệp

Sản xuất đường

ấp Bảy Sào Chót, xã Thanh Sơn - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131232

DNTN Đại Phước

Sản xuất đường

ấp Long Thuận, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131514

DNTN Đức Hưng

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131539

DNTN Thuận Lợi

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131553

DNTN Hứa Văn Định

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100181240

DNTN Nguyễn Thị Vịnh

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Ô Bắp, Xã Lương Hòa - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100181321

DNTN Đức Phong

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Đa Cần, Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100181385

DNTN Bảo Thành Lợi

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Đôn Hoá, Xã Nguyệt hóa - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131627

DNTN Lâm Sinh

Sản xuất đường

ấp Bảy Xào Giữa, xã Thanh Sơn - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100131680

DNTN Duy Phong

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100131835

DNTN Minh Tâm

Sản xuất đường

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100131874

DNTN Thành Công

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100131948

DNTN Hòa Thành

Sản xuất đường

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100132074

DNTN Trường Thịnh

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100134106

DNTN Hạnh Phúc

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Đầu Giồng, xã Phước Hưng - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100102129

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vạn Hòa

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Đại Đức - Xã Đức Mỹ - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102168

DNTN Đặng Văn Thuận

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Cầu Tre, xã Phú Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102288

DNTN Trần Phát

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Cây Hẹ, xã Phú Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102344

DNTN Hiệp Hòa

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

45 ấp Cao Một, xã Tân Hòa - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102400

DNTN Hồng Hà

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Ngãi Trung, xã Tập Ngãi - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102520

DNTN Thanh Loan

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Định Bình, xã Long Thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102697

DNTN Công Tạo

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Phú A, xã Long Thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102993

DNTN Ngọc Thạnh

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Định Bình, xã Long Thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100103041

DNTN Phạm Văn Xuân

Sản xuất đường

ấp Tân Thành Tây, xã Tân Hòa - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100103080

DNTN Trần Văn Trinh

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Ngãi Trung, xã Tập Ngãi - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998