Tìm kiếm: “022-852011
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
Quận / Huyện: “Huyện Bình Đại
275 công ty

MST: 1300229000

DNTN Thuận Hải

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 - Phú Long - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230077

DNTN Bình Minh 2

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230246

DNTN Vinh Quang

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 5 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230503

DNTN Ngọc Hiền

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230609

DNTN Minh Phát

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230630

DNTN Bình Minh 1

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230655

DNTN Phi Hải

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300225775

DNTN Ngọc Đức 2

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 14-10-1998
MST: 1300230510-001

DNTN Quốc Cường

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 2 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228568

DNTN Hùng Dũng

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

136 - ấp1 - Định Trung - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 14-10-1998
MST: 1300229970

DNTN Nhựt Trường BT 4347-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230133

DNTN Vạn Phát BT4500-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230454

DNTN Phong Ngân BT 4401-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300225937

DNTN Cao Bình

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

175/3 - ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 14-10-1998
MST: 1300230302-001

DNTN Hồng phúc

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp4 - Bình thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230207-001

DNTN Hải Dương

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 2 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300225895-001

DNTN Ngọc Dung BT 4861-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229875-001

DNTN Hữu Đẹp

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230006-001

DNTN Hùng Việt

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230486-001

DNTN Hồng Tươi

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230221

DNTN Hoà Bình BT 4295-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

216/2 ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300228173

DNTN Tân Lợi

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 14-10-1998
MST: 1300230366-002

Trịnh Văn Đởm

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 26-06-2003
MST: 1300332914

Châu Tiến I (BT 4708TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Thới Thuận - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 23-08-2001
MST: 1300228582-001

DNTN Thành Công (BT4363TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228688-001

DNTN Thành Lập 8

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228896-001

DNTN Chí Tâm (BT4166TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229032-001

DNTN Mai Lợi BT4843TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229272-001

DNTN Hải Ngư BT4438TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229699-001

DNTN Phước Hưng BT4130TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998