Tìm kiếm: “Điểm Thu Mua Cà Phê Số 36
15,056 công ty

MST: 6000183273-008
Lập: 25-12-2001
MST: 6000179365-030
Lập: 28-12-2001
MST: 6000235683-012
Lập: 24-11-2000
MST: 6000235683-013
Lập: 24-11-2000
MST: 6000235683-011

Điểm thu mua nông sản, cà phê số 1

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Khu phố 1 thịị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp (hêt h.lực) - Đắc Lắc
Lập: 24-11-2000
MST: 6000381243-003
Lập: 25-06-2004
MST: 6000234538-022
Lập: 25-12-2001
MST: 6000381243-001
Lập: 15-06-2004
MST: 6000234538-008
Lập: 07-01-2002
MST: 6000381243-031
Lập: 19-11-2003
MST: 6000179365-043
Lập: 28-12-2001
MST: 6000234538-020
Lập: 25-12-2001
MST: 6000179365-029

Điểm Thu Mua Số 2

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

147 Nguyễn Lương Bằng -Thôn 3 -Xã Hoà Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
Lập: 28-12-2001
MST: 6000179365-116

Thới Thị Tuyết Mai

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

04B tỉnh lộ 8- Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc
Lập: 06-11-2002
MST: 6000179365-028

Điểm Thu Mua Số 1

Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Dốc Buôn Rư, Xã Cư Suê - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc
Lập: 08-02-2006
MST: 6000179365-044

Điểm Thu Mua Số 20

Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Cư Bô, xã Phơn Đrang - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc
Lập: 08-02-2006
MST: 6000381243-012
Lập: 18-01-2005
MST: 6000179365-039
Lập: 14-06-2002
MST: 6000381243-017
Lập: 28-04-2005
MST: 6000381243-014
Lập: 21-04-2005
MST: 6000179365-103
Lập: 25-12-2001
MST: 6000234947-004
Lập: 22-02-2002
MST: 6000235683-001
Lập: 06-03-2002
MST: 6000179365-031
Lập: 05-02-2002
MST: 1900128188-002

Trạm Thu Mua số 2

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

ấp Diêm Điền, Xã Long Điền Tây - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 17-01-2007
MST: 6000381243-005
Lập: 07-05-2003