Ngành nghề: “Xay xát và sản xuất bột thô
Tỉnh / Thành: “Trà Vinh
203 công ty

MST: 2100190358

DNTN Hiệp Lợi

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Lò ngò, xã Hiếu tử - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100190365

DNTN Trường Vinh

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Trinh Phụ, xã Long thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100132035

DNTN Tuyết Loan

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 27-10-1998
MST: 2100184481

DNTN Long Thới I

Sản xuất đường

Khóm đinh thuận, TT Cầu Quan - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 19-10-1998
MST: 2100131271

DNTN Dương Văn ảnh

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 08-10-1998
MST: 2100180712

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vạn Lợi

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Phú Khánh - Xã Song Lộc - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100181378

DNTN Hiệp Lợi

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Bến Có, Xã Nguyệt Hóa - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130091

DNTN Thanh Phong

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130165

DNTN Nhơn Hòa

Sản xuất đường

ấp Cá Lóc, xã Đại An - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130278

DNTN Hiệp Thành

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130334

DNTN Hòa Hưng

Sản xuất đường

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130380

DNTN Hồng Phúc

Sản xuất đường

ấp Xa Xi, xã Ngãi Xuyên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130422

DNTN Trần Văn Tấn

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130461

DNTN Phát Triển

Sản xuất đường

ấp Trà Cú A, xã Thanh Sơn - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130574

DNTN Chân Thành

Sản xuất đường

ấp Long Hưng, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130581

DNTN Thành Công

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130599

DNTN Vĩnh Lợi

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130609

DNTN Lâm Phát

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130630

DNTN Hiệp Hưng

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130662

DNTN Thuận Hòa

Sản xuất đường

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130743

DNTN Thuận Hưng

Sản xuất đường

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130782

DNTN Huỳnh Văn Cư

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130912

DNTN Phước Lợi

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130944

DNTN Hòa Hiệp

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130976

DNTN Phước Thành

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131024

DNTN Phương Thảo

Sản xuất đường

ấp Xoài Lơ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131063

DNTN Thành Lợi

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131105

DNTN Thuận Hải

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131144

DNTN Thông Hiệp

Sản xuất đường

ấp Bảy Sào Chót, xã Thanh Sơn - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131232

DNTN Đại Phước

Sản xuất đường

ấp Long Thuận, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998