Ngành nghề: “
Tỉnh / Thành: “Sơn La
Quận / Huyện: “Huyện Sông Mã
297 công ty

MST: 5500167140
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167133
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167126
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167119
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167091
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167486

Hạt kiểm lâm huyện sông mã

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Tiểu khu 5 thị trấn - Huyện Sông Mã - Sơn La
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167479

Phòng Xây dựng huyện sông mã

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Tiểu khu 5 thị trấn - Huyện Sông Mã - Sơn La
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167447

Phòng địa chính huyện sông mã

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

tiể khu 5 thị trấn - Huyện Sông Mã - Sơn La
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167422
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167408

Trạm thú y huyện sông mã

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Tiểu khu 5 thị trấn - Huyện Sông Mã - Sơn La
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167380

Công an huyện sông mã

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Tiể khu 5 thị trấn - Huyện Sông Mã - Sơn La
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167292
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167253
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167246

UBND xã Pú Bẩu

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Xã Pú Bẩu - Huyện Sông Mã - Sơn La
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167221
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167415
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167302
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167359
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167461
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167084
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167197
Lập: 02-04-1999
MST: 5500167207
Lập: 02-04-1999
MST: 5500155177

Công Ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Lâm Nghiệp Sông Mã

Trồng rừng và chăm sóc rừng

Chiềng khoong - Xã Chiềng Khoong - Huyện Sông Mã - Sơn La
Lập: 05-10-1998
MST: 5500155385

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sông Mã

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Quốc lộ 4G, tổ 6, tiểu khu 3 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La
Lập: 05-10-1998
MST: 5500154984-009
Lập: 05-10-1998
MST: 5500155307-005

Cửa hàng vật tư nông nghiệp

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Tiểu khu 1 thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La
Lập: 05-10-1998