Ngành nghề: “
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
Quận / Huyện: “Huyện Ba Tri
Phường / Xã: “Chưa rõ
223 công ty

MST: 1300237259

DNTN Ngọc Hiếu

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

138/AB- ấp An Bình - An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 04-01-1999
MST: 1300237280
Lập: 04-01-1999
MST: 1300111048-011
Lập: 28-12-1998
MST: 1300118981-011
Lập: 31-10-1998
MST: 1300118981-012
Lập: 31-10-1998
MST: 1300233014-002

Lưu Tiết

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

ấp An Thuận - An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 30-10-1998
MST: 1300233014-001
Lập: 29-10-1998
MST: 1300226017-002

Thanh Huy 3

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 - Vĩnh Hòa - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300233198
Lập: 24-10-1998
MST: 1300232162

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đông Thành Bt.97786.Ts

Khai thác thuỷ sản biển

234/AT, ấp An Thuận - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300232109
Lập: 24-10-1998
MST: 1300232613

Nghĩa Hiệp (BT-93836-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

755/AT An Thuận - An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300232557

Mai Hưng (BT-3915-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

561/ATH ấp 6- An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300232927

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Loan

Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Số 97, Trần Hưng Đạo, khu phố 2 - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300232878

Đức Hoàng (BT-93715-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 -Tân thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300232839
Lập: 24-10-1998
MST: 1300233222

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đỗ Thị Lan

Hoạt động cấp tín dụng khác

Số 34, đường 30/4, khu phố 3 - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300233085

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phúc Lộc Thành

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Số 466/AL, ấp An Lợi - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300233575

Thanh Sang (BT-92320-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Tân Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300233342
Lập: 24-10-1998
MST: 1300233818

Thanh Phong (BT-92538-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Tân thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300233790

Thanh Hoàng (BT-3790-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 7- An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300233776

Ngân Hải (BT-93660-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Tân Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300234554

Nghĩa Thành (BT-93140-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

424/AT ấp 8, An Thủy - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300233825

Tân Tiến (3437-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

629/AT ấp 8- An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300233712

Phước Huệ (3356-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp An Thuận/An Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300226137

Hải Lợi (BT-92031-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3-Tân Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 14-10-1998
MST: 1300226627
Lập: 14-10-1998
MST: 1300226514

Ngân Hải (BT-3112-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3- Tân Thuỷ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
Lập: 14-10-1998