Ngành nghề: “Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Tỉnh / Thành: “Trà Vinh
95 công ty

MST: 2100134032

DNTN Hữu Dũng

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Chợ, xã Phước Hưng - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100134106

DNTN Hạnh Phúc

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Đầu Giồng, xã Phước Hưng - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100136181

DNTN Nghĩa Thành Phát

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Sà Vần A, xã Ngọc Biên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100102150

DNTN Huyền Trang

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Mỹ Hiệp,Xã Đức Mỹ - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102129

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vạn Hòa

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Đại Đức - Xã Đức Mỹ - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102792

DNTN Thuận Hiền

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Đầu Giồng,xã Phương Thạnh - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100103066

DNTN Hòa Lợi

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Cây Cách, Xã Bình Phú - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100101950

DNTN Tân Tiến

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Mỹ Hiệp - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102055

DNTN Hiệp Lợi

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Mỹ Hiệp, Xã Đức Mỹ - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102168

DNTN Đặng Văn Thuận

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Cầu Tre, xã Phú Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102288

DNTN Trần Phát

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Cây Hẹ, xã Phú Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102344

DNTN Hiệp Hòa

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

45 ấp Cao Một, xã Tân Hòa - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102400

DNTN Hồng Hà

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Ngãi Trung, xã Tập Ngãi - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102520

DNTN Thanh Loan

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Định Bình, xã Long Thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102697

DNTN Công Tạo

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Phú A, xã Long Thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102880

DNTN Phước Hòa

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

121/3 ấp Tân Thành Tây, xã Tân Hòa - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102898

DNTN Phát Đạt

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Giồng Chùa , Phương Thạnh - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102993

DNTN Ngọc Thạnh

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Định Bình, xã Long Thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100103080

DNTN Trần Văn Trinh

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Ngãi Trung, xã Tập Ngãi - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100103115

DNTN Di Hòa

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Cây Cách, Xã Bình Phú - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100101742

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vạn Lợi

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp 3 A - Xã An Trường - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998
MST: 2100101647

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tâm Đến

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Định Bình - Xã Long Thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998
MST: 2100101573
Lập: 09-09-1998
MST: 2100100393

DNTN Tín Anh

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp 5, Xã Mỹ Cẩm - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998
MST: 2100100403

DNTN Nguyễn Hoàng

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Khóm 2, Thị Trấn Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998
MST: 2100100474

DNTN Trương Văn Thậm

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Khóm I, Thị Trấn Tiểu Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998
MST: 2100100516

DNTN Thanh Sang

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Bến kinh, xã mỹ Long bắc - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998
MST: 2100100530

DNTN Khánh Trung

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Khóm I, Thị Trấn Tiểu Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998
MST: 2100100594

DNTN Phước Thành

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Kinh Xáng, Xã Phong Phú - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998
MST: 2100100724

DNTN Tấn Phát

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Khóm 6, Thị Trấn Tiểu Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998