Ngành nghề: “Hoạt động trung gian tiền tệ”
Tỉnh / Thành: “Thái Bình”
Có 150 công ty
MST: 1000265618
Lập: 25-04-2001
MST: 1000229190
Lập: 29-12-1998
MST: 0100150619-035
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam - Chi Nhánh Thái Bình
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
80B đường Lý Thường Kiệt - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 12-11-1998
MST: 0100112437-019
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - Chi Nhánh Thái Bình
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Số 75, phố Lê Lợi - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 21-10-1998
MST: 1000215303-028
Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT Huyện Thái Thụy
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 21-10-1998
MST: 1000215303-024
Ngân hàng NN và PTNT Huyện Hưng Hà
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Thị Trấn - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 21-10-1998
MST: 1000215303-018
Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT Huyện Đông Hưng
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Thị Trấn - Huyện Đông Hưng - Thái Bình
Lập: 21-10-1998
MST: 1000215303-010
Ngân hàng Nông nghiệp và PT nông thôn Huyện Kiến Xương
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Thị Trấn - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 21-10-1998
MST: 1000215303-009
Ngân hàng NN và PTNT Huyện Vũ Thư
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Thị trấn - Huyện Vũ Thư - Thái Bình
Lập: 21-10-1998
MST: 1000215303-021
Ngân hàng NN và PTNT Quỳnh Phụ
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Thị trấn Quỳnh Côi - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 21-10-1998
MST: 1000215303-014
Ngân hàng NN và PTNT Tiền Hải
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Thị trấn Tiền Hải - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 21-10-1998
MST: 1000213810
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Tuấn Nhã
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Số nhà 37 phố Nguyễn Thái Học - Phường Đề Thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 30-09-1998
MST: 1000213930
Doanh Nghiệp Tư Nhân - Hiệu Vàng Đức Vinh
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Số nhà 223 phố Nguyễn Thị Minh Khai, tổ 50 - Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình
Lập: 30-09-1998
MST: 1000180308
Lập: 25-09-1998
MST: 1000180322
Lập: 25-09-1998
MST: 1000180315
Lập: 25-09-1998
MST: 1000180298
Lập: 25-09-1998
MST: 1000170885
Lập: 22-09-1998
MST: 1000170518
Quỹ TDND xã Đông Phong
Xóm 7 xã Đông Phong - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 22-09-1998
MST: 1000170412
Lập: 22-09-1998
MST: 1000170853
Lập: 22-09-1998
MST: 1000170814
Quỹ TDND xã Đông xuyên
Xóm 5 xã Đông xuyên - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 22-09-1998
MST: 1000171423
Lập: 22-09-1998
MST: 1000171141
Lập: 22-09-1998
MST: 1000171092
Lập: 22-09-1998
MST: 1000150550
Lập: 21-09-1998
MST: 1000150279
Lập: 21-09-1998
MST: 1000150575
Lập: 21-09-1998
MST: 1000150568
Lập: 21-09-1998
MST: 1000150536
Quỹ TDND xã Thuỵ Dương
Xóm 2 xã Thụy Dương - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 21-09-1998