Ngành nghề: “
Tỉnh / Thành: “Yên Bái
Quận / Huyện: “Huyện Văn Yên
485 công ty

MST: 5200155786

Uỷ ban nhân dân xã Đông cuông

Hoạt động tài chính khác

Thôn trung tâm - xã đông cuông - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 21-04-1999
MST: 5200156934

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Phú Yên

Xây dựng nhà các loại

Khu phố 4 - Thị trấn Mậu A - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 05-04-1999
MST: 5200156966

Trường mầm non Yên phú

Giáo dục mầm non

Xã yên phú - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 05-04-1999
MST: 5200156973

Trường mầm non An thịnh

Giáo dục mầm non

Xã An thịnh - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 05-04-1999
MST: 5200156959

Trường mầm non đại phác

Giáo dục mầm non

Xã Đại phác - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 05-04-1999
MST: 5200156941
Lập: 05-04-1999
MST: 5200151005

Quỹ tín dụng nhân dân xã Đông an

Hoạt động cấp tín dụng khác

Thôn Toàn An - Xã Đông an - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 13-03-1999
MST: 5200151037
Lập: 06-01-1999
MST: 5200126376-002

Bưu Điện Huyện Văn Yên

Bưu chính

Khu phố 3 - Thị trấn mậu A - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 17-12-1998
MST: 5200149895
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149937

Ban quản lý chợ

Hoạt động tài chính khác

Thị trấn Mậu A - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149101

Uỷ Ban Nhân Dân Xã An Bình

Hoạt động tài chính khác

Thôn Hoa Nam - xã An Bình - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149197

Trường Tiểu Học Xã Đông An

Giáo dục tiểu học

Thôn Đức Tiến - Xã Đông An - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149260

Uỷ Ban Nhân Xã Hoàng Thắng

Hoạt động tài chính khác

Thôn Cửa Ngòi - Xã Hoàng Thắng - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149302

Uỷ Ban Nhân Dân Xã An Thịnh

Hoạt động tài chính khác

Thôn Trung Tâm - xã An Thịnh - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149292

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Đại Phác

Hoạt động tài chính khác

Xã Đại Phác - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149278

Uỷ Ban Nhân Dân xã Tân Hợp

Hoạt động tài chính khác

Thôn 5 - xã Tân Hợp - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149246

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Yên Hợp

Hoạt động tài chính khác

Thôn Yên Dũng I - Xã Yên Hợp - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149221

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Xuân ái

Hoạt động tài chính khác

Thôn Tân Tiến - Xã Xuân ái - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149214

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Viễn Sơn

Hoạt động tài chính khác

Cộng Lực - Xã Viễn Sơn - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149207

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Yên Hưng

Hoạt động tài chính khác

Thôn IV - xã Yên Hưng - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149165

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Yên Thái

Hoạt động tài chính khác

Thôn II - Xã Yên Thái - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149140

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Lâm Giang

Hoạt động tài chính khác

Xã Lâm Giang - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149133

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Yên Phú

Hoạt động tài chính khác

Xã Yên Phú - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149126

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Đông An

Hoạt động tài chính khác

Thôn Toàn An - xã Đông An - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149084

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Xuân Tầm

Hoạt động tài chính khác

Xã Xuân Tầm - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149077

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Châu Quế Thượng

Hoạt động tài chính khác

Xã Chấu Quế Thượng - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149045

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Châu Quế Hạ

Hoạt động tài chính khác

Xã Châu Quế Hạ - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998
MST: 5200149038

Uỷ Ban Nhân Dân Xã Lang Thíp

Hoạt động tài chính khác

Xã Lang Thíp - Huyện Văn Yên - Yên Bái
Lập: 02-11-1998