Tỉnh / Thành: “Hải Phòng”
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng”
Phường / Xã: “Chưa rõ”
Có 442 công ty
MST: 0200643375-011
Công ty TNHH MAIKO
Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-07-2012
MST: 0201155814-025
Công ty TNHH PLAIMM WOOJIN
Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-06-2012
MST: 0200989221-011
Công ty IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO., LTD
Tầng 9 Toà nhà Hoàng Huy 116 Nguyễn Đức Cảnh - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-06-2012
MST: 0200827319-015
KYORITSU SYSTEM MACHINE CO., LTD
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200643375-010
Công ty TNHH MAIKO
Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200971785-007
Ngân hàng ngoại hối Hàn Quốc - Chi nhánh Hồng kông
Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0201183314-012
Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0201183314-013
Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0201150686-015
YURTEC CORPORATION
Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-06-2012
MST: 0201150686-016
Công ty YURTEC COPORATION
Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-06-2012
MST: 0200643375-009
Công ty TNHH MAIKO
Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-06-2012
MST: 0200989221-010
Công ty cổ phần IHI
Tầng 9 Toà nhà Hoàng Huy 116 Nguyễn Đức Cảnh - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-06-2012
MST: 0201040316-023
Công ty cổ phần L.P.D
Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-06-2012
MST: 0200841722-015
Công ty quản lý và thiết kế cảng Quốc Tế ( IPEM N.V )
Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-06-2012
MST: 0200841722-014
ROOSENDAAL KEYZER ADVOCATE
Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-06-2012
MST: 0200850283-012
KOKUYO CO., LTD
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-05-2012
MST: 0201040316-022
Công ty cổ phần LPD
Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-05-2012
MST: 0200850283-011
KOKUYO S&T CO., LTD - HONGKONG BRANCH
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0201183314-005
IHI CORPORATION
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-010
KOSEN FIBERTEC (THAILAND) CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-011
NAGASE THAILAND CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-012
NAGASE THAILAND CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-013
NAGASE THAILAND CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-014
NAGASE THAILAND CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-006
Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-007
Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-008
Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-009
Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-010
Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-011
Công ty MITSUI BUSSAN MACHINE TEC CO., LTD
Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012