Tìm kiếm: “Trần Thành Trung”
Tỉnh / Thành: “Quảng Nam”
Quận / Huyện: “Tỉnh Quảng Nam”
Có 20 công ty
MST: 4000405236-018
1840268 ONTARIO LIMITED (Công ty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 21-04-2011
MST: 4000405236-002
Micon International Limited (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-006
Epac Pty Ltd, Cty TNHH vàn Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-001
Snowden Mining Industry Consultans Pty. Ltd, (Cty TNHH vàng phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-005
R.W. Nice & Associates Pty. Ltd, (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-004
Graeme Campbell & Associates Pty. Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-007
Terra Mining Consultants Ltd, (Cty TNHH vàn Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-013
The Lindisfarne Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000405236-010
Steven anh Associates Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-017
Pacific Risk Consulting Engineers Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 04-10-2010
MST: 4000405236-016
Renaissance Geology Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 09-09-2010
MST: 4000405236-014
Coffey Mining Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 10-12-2008
MST: 4000405236-003
Paramina Earth Technologies Inc (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-008
Battery Limits Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-009
Donald John Milella (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-015
Turner Mining & Geotechical Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 05-07-2010
MST: 4000405236-011
Kluane International Drilling Inc. (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000405236-012
Pitney Bowes Software Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000802106-001
Onshine Investments Limited (Sở Tài chính nộp hộ thuế nhà thầu)
102 Trần Quý Cáp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 16-03-2011
MST: 4000463830-019
Geomatic Consulting International (Cty TNHH khu DL Vinacapital Hội An nộp hôk NT)
Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-06-2010
«
- 1