MST: 4101472729
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vạn Thành
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Số 105 Diên Hồng - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 16-09-2016
MST: 4101447391
Công Ty TNHH Thương Mại Vân An Phát
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Số 220 Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 04-08-2015
MST: 4101464693
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Hùng Vịnh
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Số 90 Nguyễn Thái Học - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 11-05-2016
MST: 4100865269
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Quyên
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Số 81 Phan Bội Châu - Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 27-05-2009
MST: 4100267526-636
Lập: 23-04-2007
MST: 4100713594
DNTN Tiến Văn
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Số 385 - đường Đống Đa - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 23-05-2008
MST: 4100267526-026
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267526-666
Lập: 25-03-2008
MST: 4100267526-332
Lập: 31-12-1998
MST: 4100267413-032
Nguyễn Văn Phước
138 Trần Hưng Đạo - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100268939-294
Lập: 24-12-1998
MST: 4100267413-234
Lập: 11-08-1999
MST: 4100267526-745
Phan Văn Phúc
Tổ 56, Khu vực 8 - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 18-08-2011
MST: 4101014905
Lê Văn Châu
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Liên Hội - Huyện Hoài Ân - Bình Định
Lập: 20-12-2009
MST: 4101009567
Lê Văn Liên
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Số 29 Võ Xán - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 08-12-2009
MST: 4101014285
Lê Văn Nhân
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Số 398 B Nguyễn Huệ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 20-12-2009
MST: 4100267413-218
Lập: 24-05-1999
MST: 4100267413-089
Lập: 26-12-1998
MST: 4100268939-071
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-077
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-170
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-223
Lập: 24-12-1998
MST: 4101283383
Lập: 08-12-2011
MST: 4100267413-163
Lập: 23-03-1999
MST: 4100267413-095
Lập: 26-12-1998
MST: 4100267413-102
Lập: 25-12-1998
MST: 4100268939-009
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-116
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-202
Lập: 24-12-1998
MST: 4100267413-402
Lập: 01-11-2005